🌎 Tham gia cộng đồng hơn 150K nhà đ.tư ở hơn 35 nước & dùng công cụ chọn CP bằng AI để đạt lợi nhuận hàng đầu thị trườngMở Khóa Ngay

Johnson & Johnson (JNJ)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
148.74
+0.42(+0.28%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán JNJ

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
28/12
2016
03/01
2017
01/01
2017
31/12
2018
30/12
2019
29/12
2021
03/01
2022
02/01
2023
01/01
2023
31/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa45,27451,23760,97955,29453,495
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,30513,98514,48712,88921,859
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.43%-19.19%+3.59%-11.03%+69.59%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,98211,20017,1219,3921,068
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,48113,57615,28314,03914,873
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,48113,57615,28314,03914,873
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,0209,34410,38710,26811,181
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4683,1323,7012,8764,514
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa326--5,830-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa326--5,830-
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa157,728174,894182,018187,378167,558
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.12%+10.88%+4.07%+2.94%-10.58%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,65819,76619,86218,98220,898
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44,33247,80448,57944,53448,776
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25,674-28,038-28,717-25,552-27,878
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8872,2192,3841,1899,069
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa81,28289,79581,63874,53670,733
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33,63936,39335,24636,04736,558
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa47,64353,40246,39238,48934,175
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,62711,87717,15537,37713,363
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,8198,53410,2238,9479,279
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,8083,3436,93228,4304,084
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35,96442,49345,22655,80246,282
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,5449,50511,0559,8899,632
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23,95228,96529,29327,34730,206
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1028321,63511,2051,982
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1001,7992,1311,5511,469
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1001,7992,1311,5511,469
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2661,3921,1125,8102,993
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2661,3921,1122,2202,993
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---3,590-
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa98,257111,616107,995110,57498,784
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.42%+13.6%-3.24%+2.39%-10.66%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26,49432,63529,98526,88625,881
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0001,1001,0001,1001,100
aa.aa