📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

JC Decaux SA (0MGO)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo EUR
15.11
+0.14(+0.94%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 0MGO B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,487.62,099.82,522.53,0743,295.9
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.62%-39.79%+20.13%+21.86%+7.22%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,262.1648.7930.71,244.21,467
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,225.51,451.11,591.81,829.81,828.9
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.29%-34.8%+9.7%+14.95%-0.05%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa63.81%69.11%63.1%59.53%55.49%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,809.51,6721,523.41,618.61,429.2
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.23%-7.6%-8.89%+6.25%-11.7%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa551.2418.3465.1553.3615.5
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-39-12.4-3.3-56.5
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa416-220.968.4211.2399.7
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+20.27%-153.1%+130.96%+208.77%+89.25%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.93%-10.52%2.71%6.87%12.13%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-164.4-150.2-119.9-127.6-117.1
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.37%+8.64%+20.17%-6.42%+8.23%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-170.6-153.2-123.9-138.6-177.6
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.2341160.5
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa78.3-11.941.50.721.2
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa329.9-383-1084.3303.8
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.8-37.1123.8-2.8
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54.4-80.8-5.6-4.2-0.1
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa374.3-637.9-10136.4272.1
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+38.48%-270.42%+98.43%+1,464%+99.49%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.73%-30.38%-0.4%4.44%8.26%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa92.1-21.2-13.6-22.332.6
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa282.2-616.73.6158.7239.5
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.712.1-18.1-26.6-30.3
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa265.5-604.6-14.5132.1209.2
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+34.63%-327.72%+97.6%+1,011.03%+58.36%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.61%-28.79%-0.57%4.3%6.35%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa265.5-604.6-14.5132.1209.2
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.25-2.84-0.070.620.98
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+34.55%-327.89%+97.6%+1,011.47%+58.16%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.25-2.84-0.070.620.98
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+34.67%-327.91%+97.6%+1,011.47%+57.5%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa212.9212.74212.83212.73213.01
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa212.92212.74212.83212.73213.91
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa740.3129.1381.8534.3669.5
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.92%-82.56%+195.74%+39.94%+25.3%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21.23%6.15%15.14%17.38%20.31%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aa