Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Invitation Homes Inc (INVH)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
34.14
-0.12(-0.34%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập INVH B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,764.691,822.831,995.072,228.522,414.4
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.42%+3.29%+9.45%+11.7%+8.34%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa731.6739.16777.76874.29976.14
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,033.081,083.671,217.311,354.231,438.26
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.1%+4.9%+12.33%+11.25%+6.2%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa58.54%59.45%61.02%60.77%59.57%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa595.18615.23666.89711.83755.65
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa437.9468.44550.42642.4682.6
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.76%+6.97%+17.5%+16.71%+6.26%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24.81%25.7%27.59%28.83%28.27%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-367.17-353.92-322.66-304.09-333.46
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.28%+3.61%+8.83%+5.75%-9.66%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-367.17-353.92-322.66-304.09-333.46
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.121.66-5.84-11.16-2.4
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa75.85116.18221.92327.15346.74
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa96.3454.5960.0190.7183.54
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.21-3.05-9.73-29.11-9.6
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa147.11197.45262.78384.8521.03
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3,034.59%+34.22%+33.09%+46.44%+35.4%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.34%10.83%13.17%17.27%21.58%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa147.11197.45262.78384.8521.03
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.65-1.24-1.35-1.47-1.56
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa145.46196.21261.43383.33519.47
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3,052.36%+34.89%+33.24%+46.63%+35.52%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.24%10.76%13.1%17.2%21.52%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.40.450.330.660.7
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa145.07195.76261.1382.67518.77
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.270.350.450.630.85
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2,573.96%+29.4%+27.91%+38.85%+35.1%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.270.350.450.630.85
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2,546.09%+29.63%+28.57%+39.46%+35.1%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa531.24553.99577.68609.77611.89
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa532.5555.46579.21611.11613.29
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.540.620.730.921.06
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.39%+14.81%+17.74%+26.03%+15.22%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa971.621,020.971,142.551,280.521,356.89
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.59%+5.08%+11.91%+12.08%+5.96%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa55.06%56.01%57.27%57.46%56.2%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aa