Intesa Sanpaolo SpA (ISPm)

BATS Europe
Tiền tệ tính theo EUR
4.329
-0.022(-0.51%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập ISPm B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,26910,63416,35433,185-
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.4%+3.55%+53.79%+102.92%-
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4512,4803,87415,589-
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.02%+1.18%+56.21%+302.4%-
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,8188,15412,48017,59615,718
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.04%+4.3%+53.05%+40.99%-10.67%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3352,8132,5791,3591,274
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+99.86%-35.11%-8.32%-47.31%-6.25%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4835,3419,90116,23714,444
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28.51%+53.34%+85.38%+63.99%-11.04%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,83112,7768,1036,92011,389
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,68412,22511,74212,10712,539
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6305,8926,26211,05013,294
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-54.76%+124.03%+6.28%+76.46%+20.31%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.3732.5234.7847.7251.46
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa422711187304587
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2085,1816,07510,74612,707
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-61.07%+134.65%+17.26%+76.89%+18.25%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.4328.633.7446.449.19
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa591,1381,6732,9944,048
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2854,0434,4027,7528,659
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8142-23-287
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2774,1854,3797,7248,666
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21.64%+27.71%+4.64%+76.39%+12.2%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.89%23.1%24.32%33.35%33.55%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1414,1854,3797,7248,666
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.120.220.230.42-
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-50.19%+84%+4.97%+85.46%-
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.120.220.230.42-
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-50.19%+84%+4.97%+85.26%-
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,240.4919,377.5519,315.5418,370.43-
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,240.4919,377.5519,315.5418,370.43-
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.040.250.160.3-
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-+601.96%-34.6%+80.6%-
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)