🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Intesa Sanpaolo SpA (ISPN)

Mexico
Tiền tệ tính theo MXN
Miễn trừ Trách nhiệm
83.320
0.000(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập ISPN B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,31010,26910,63416,35433,185
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.55%-0.4%+3.55%+53.79%+102.92%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2692,4512,4803,87415,589
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.98%-25.02%+1.18%+56.21%+302.4%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,0417,8188,15412,48017,596
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.31%+11.04%+4.3%+53.05%+40.99%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1694,3352,8132,5791,359
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.48%+99.86%-35.11%-8.32%-47.31%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,8723,4835,3419,90116,237
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.16%-28.51%+53.34%+85.38%+63.99%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,95510,83112,7768,1036,920
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,01411,68412,22511,74212,107
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,8132,6305,8926,26211,050
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.19%-54.76%+124.03%+6.28%+76.46%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36.7318.3732.5234.7847.72
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa141422711187304
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,6722,2085,1816,07510,746
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.29%-61.07%+134.65%+17.26%+76.89%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35.8415.4328.633.7446.4
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,564591,1381,6732,994
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,1723,2854,0434,4027,752
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10-8142-23-28
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,1823,2774,1854,3797,724
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.26%-21.64%+27.71%+4.64%+76.39%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.42%22.89%23.1%24.32%33.35%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,1182,1414,1854,3797,724
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.240.120.220.230.42
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.23%-50.19%+84%+4.97%+85.46%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.240.120.220.230.42
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.62%-50.19%+84%+4.97%+85.26%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,474.0618,240.4919,377.5519,315.5418,370.43
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,474.0618,240.4919,377.5519,315.5418,370.43
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.040.250.160.3
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+601.96%-34.6%+80.6%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)