💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

ING Groep NV (INN1)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
16.038
+0.270(+1.71%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán INN1

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa891,744937,275949,250976,834980,299
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tổng Giá Trị Đầu Tư
Tổng Chứng Khoán Đầu Tư
Tổng Chứng Khoán Tài Sản Giao Dịch
Chứng Khoán Bảo Đảm Bằng Thế Chấp
Khoản Cho Vay Ròng
Tổng Giá Trị Cho Vay
Dự Phòng của Rủi Ro Cho Vay
Các Điều Chỉnh Khác đối với Tổng Giá Trị Cho Vay
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Đầu Tư Vào Bất Động Sản
Khoản Vay Được Giữ Để Bán
Tiền Lãi Dồn Tích Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Bất Động Sản Thuộc Sở Hữu và Tài Sản Bị Tịch Thu Thế Chấp Khác
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.81%+5.11%+1.28%+2.91%+0.35%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,32811,1179,83115,6299,518
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+37.54%-1.86%-11.57%+58.98%-39.1%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa178,733191,951182,568196,357214,452
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa135,046145,822135,279141,937154,820
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43,68746,12947,28954,42059,632
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa637,417613,650640,462664,743655,592
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa642,596619,960646,283671,556662,283
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,599-5,802-5,296-6,021-5,651
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-580-508-525-792-1,040
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1722,8412,5152,4462,399
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,7686,6516,4036,3756,038
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,596-3,810-3,888-3,929-3,639
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9161,3941,1561,1021,198
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa907533472464469
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,009861684638729
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa59,178116,322112,71896,55797,140
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4620261814
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa783781798551523
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa251419549349311
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa51,178109,236104,87085,93388,627
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,9342,2872,4765,5914,339
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7307731,3031,4251,085
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2562,8062,6962,6902,241
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa837,082881,616896,448919,830924,671
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Tổng Tiền Gửi
Tiền Gửi Có Lãi Suất
Tiền Gửi Tổ Chức
Tiền Gửi Không Lãi Suất
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Nợ Dài Hạn
Nợ Dài Hạn của Ngân Hàng Cho Vay Mua Nhà Liên Bang
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Chứng Khoán Ưu Đãi của Định Chế Tín Thác
Tổng Quyền Lợi Thiểu Số
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.28%+5.32%+1.68%+2.61%+0.53%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9689251,0219981,360
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa609,259687,740702,492697,431673,533
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa565,267638,589672,104670,470647,800
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43,99249,15130,38826,96125,733
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa62,03368,54355,25377,04870,877
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa52,02527,23938,16537,45449,363
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa51,80927,01437,94837,22249,126
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa216225217232237
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa91,60677,39076,84681,10199,712
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2911,1151,003941925
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8931,022736504944
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,90018,66421,66824,85728,901
aa.aaaa.aaaa.aa