🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

ING Groep NV (INN1)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
15.910
+0.162(+1.02%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập INN1 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28,45422,55821,05128,37352,399
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.09%-20.72%-6.68%+34.78%+84.68%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,3759,0077,05113,78136,236
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1%-37.34%-21.72%+95.45%+162.94%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,07913,55114,00014,59216,163
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.17%-3.75%+3.31%+4.23%+10.77%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1202,6755161,328738
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+70.73%+138.84%-80.71%+157.36%-44.43%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,95910,87613,48413,26415,425
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.27%-16.07%+23.98%-1.63%+16.29%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,1493,7316,02216,1592,202
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,28710,44410,85810,898.0711,300.27
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,8214,1638,64818,524.936,326.73
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.67%-38.97%+107.73%+114.21%-65.85%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa39.8728.544.3462.9635.89
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-147652631,166.93289.73
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,8353,3988,38517,3586,037
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.04%-50.29%+146.76%+107.01%-65.22%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa39.9523.2642.9958.9934.25
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9551,0702,3065,1301,662
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,8802,3286,07912,2284,375
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-99-78-128-102-235
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,7812,2505,95112,1264,140
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.66%-52.94%+164.49%+103.76%-65.86%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27.95%15.4%30.51%41.21%23.49%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,7812,2505,95112,1264,140
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.230.581.533.351.16
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.5%-52.99%+165.2%+118.93%-65.32%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.230.581.533.351.16
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.5%-52.99%+165.13%+118.95%-65.37%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,894.83,898.93,888.53,619.13,562.9
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,895.33,901.13,890.73,624.33,565.3
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.240.120.890.561.11
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-64.71%-50%+641.67%-37.19%+97.85%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)