Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (IMP)

HOSE
Tiền tệ tính theo VND
Miễn trừ Trách nhiệm
71,100.0
-900.0
(-1.25%)
Đóng cửa
Biên độ ngày
71,000.0
72,500.0
Biên độ 52 tuần
43,500.0
75,000.0
Khối lượng
11,200

Dữ liệu Lịch sử IMP

Khung Thời Gian
Daily
22/08/2023 - 22/09/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
71,100.072,000.072,500.071,000.012.00K-1.25%
72,000.072,800.072,800.071,600.013.30K+0.14%
71,900.072,000.073,500.071,500.023.80K-0.14%
72,000.071,400.073,900.071,400.011.40K+0.84%
71,400.071,700.071,700.071,100.012.00K+0.56%
71,000.071,200.071,800.070,400.028.00K+0.57%
70,600.071,000.072,000.070,100.026.20K+0.43%
70,300.070,000.070,500.069,600.05.90K+0.72%
69,800.069,700.070,300.069,700.016.10K+0.14%
69,700.070,300.071,000.068,900.019.00K-1.83%
71,000.071,000.071,000.070,200.012.40K0.00%
71,000.069,500.071,800.069,500.027.50K+2.16%
69,500.068,800.069,500.068,800.018.10K+1.02%
68,800.068,900.069,000.068,000.010.70K+0.15%
68,700.068,800.068,800.067,800.018.10K-0.29%
68,900.068,900.068,900.067,700.020.40K0.00%
68,900.067,600.068,900.067,500.06.00K+1.92%
67,600.068,000.068,000.067,500.012.80K-0.59%
68,000.068,000.068,500.067,600.04.70K-0.44%
68,300.068,200.068,500.067,000.010.90K+0.29%
68,100.068,100.068,100.066,000.07.30K0.00%
Cao nhất
73,900.0
% Thay đổi
4.4
Trung bình
69,933.3
Chênh lệch
7,900.0
Thấp nhất
66,000.0