Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.969 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 97.92 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 55.634 | Mua | ||
MACD(12,26) | -31.706 | Bán | ||
ADX(14) | 16.268 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.865 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 17.5349 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 257.1429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 33.432 | Bán | ||
ROC | -0.786 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 175.118 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 44170.0000 Mua | | 44127.6542 Mua | | |
MA10 | 44000.0000 Mua | | 44146.9583 Mua | | |
MA20 | 44217.5000 Bán | | 44135.1391 Mua | | |
MA50 | 44172.0000 Mua | | 44130.2099 Mua | | |
MA100 | 44055.5000 Mua | | 44273.5504 Bán | | |
MA200 | 44673.2500 Bán | | 44584.5936 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 44016 | 44083 | 44116 | 44183 | 44216 | 44283 | 44316 |
Fibonacci | 44083 | 44121 | 44145 | 44183 | 44221 | 44245 | 44283 |
Camarilla | 44122 | 44132 | 44141 | 44183 | 44159 | 44168 | 44178 |
Woodie | 44000 | 44075 | 44100 | 44175 | 44200 | 44275 | 44300 |
DeMark | - | - | 44100 | 44175 | 44200 | - | - |