Hong Leong Financial Group Bhd (HLCB)

Kuala Lumpur
Tiền tệ tính theo MYR
Miễn trừ Trách nhiệm
17.78
+0.16(+0.91%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật HLCB

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua
Mua12Trung Tính2Bán7

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua6Trung Tính2Bán1

Trung bình Động

Trung Tính
Mua6Bán6

Tổng kết:Mua

Trung bình Động:Trung TínhMua: (6)Bán: (6)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (6)Bán: (1)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 6Trung Tính: 2Bán: 1
22/09/2023 10:55 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)49.597Trung Tính
STOCH(9,6)77.778Mua
STOCHRSI(14)88.503Mua quá mức
MACD(12,26)-0.02Bán
ADX(14)45.01Trung Tính
Williams %R-11.11Mua quá mức
CCI(14)108.8899Mua
ATR(14)0.0757Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)0.0171Mua
Ultimate Oscillator65.544Mua
ROC0.68Mua
Bull/Bear Power(13)0.022Mua

Trung bình Động

Tổng kết: Trung TínhMua: 6Bán: 6
22/09/2023 10:55 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
17.77
Mua
17.77
Mua
MA10
17.73
Mua
17.75
Mua
MA20
17.74
Mua
17.76
Mua
MA50
17.85
Bán
17.85
Bán
MA100
17.98
Bán
17.97
Bán
MA200
18.19
Bán
18.03
Bán

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển17.7417.7517.7817.7917.8217.8317.86
Fibonacci17.7517.7717.7717.7917.8117.8117.83
Camarilla17.7917.7917.817.7917.817.8117.81
Woodie17.7417.7517.7817.7917.8217.8317.86
DeMark--17.7817.7917.82--