Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | |||||
Chỉ báo Kỹ thuật | |||||
Tổng kết |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
134,000.00 | 135,800.00 | 132,000.00 | +1,000 | +0.75% | 869.20K | Ho Chi Minh | |||
33,000.00 | 34,050.00 | 31,000.00 | 0.0 | 0.00% | 2.10K | Ho Chi Minh | |||
800.00 | 800.00 | 800.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
50,000.00 | 50,100.00 | 49,800.00 | 0.0 | 0.00% | 913.30K | Ho Chi Minh | |||
9,800.00 | 9,900.00 | 8,900.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
2,500.00 | 2,500.00 | 2,500.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
48,550.00 | 49,300.00 | 48,000.00 | -250.0 | -0.51% | 187.00K | Ho Chi Minh | |||
17,800.00 | 17,900.00 | 17,650.00 | +50.0 | +0.28% | 64.30K | Ho Chi Minh | |||
24,300.00 | 24,550.00 | 23,200.00 | 0.0 | 0.00% | 5.80K | Ho Chi Minh | |||
30,000.00 | 30,900.00 | 30,000.00 | -200.0 | -0.66% | 64.00K | Ho Chi Minh | |||
75,500.00 | 75,800.00 | 69,200.00 | +1,300.0 | +1.75% | 2.70K | Ho Chi Minh | |||
4,000.00 | 4,000.00 | 3,900.00 | +100.0 | +2.56% | 22.15K | Hà Nội | |||
76,200.00 | 78,200.00 | 75,000.00 | -300.0 | -0.39% | 963.70K | Ho Chi Minh | |||
19,700.00 | 19,700.00 | 19,700.00 | +400 | +2.07% | 5.31K | Hà Nội | |||
23,000.00 | 24,100.00 | 22,500.00 | -100.0 | -0.43% | 620.18K | Hà Nội |