Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93,600.00 | 94,000.00 | 93,000.00 | +500 | +0.54% | 65.20K | Hà Nội | |||
4,200.00 | 4,200.00 | 4,100.00 | 0.00 | 0.00% | 639.66K | Hà Nội | |||
33,650.00 | 33,900.00 | 32,900.00 | -250 | -0.74% | 198.00K | Hà Nội | |||
13,950.00 | 14,050.00 | 13,800.00 | +50.0 | +0.36% | 4.06M | Ho Chi Minh | |||
12,900.00 | 12,900.00 | 12,900.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
21,800.00 | 22,250.00 | 21,350.00 | +200.0 | +0.93% | 4.77M | Ho Chi Minh | |||
22,700.00 | 23,100.00 | 22,600.00 | -100 | -0.44% | 809.00K | Hà Nội | |||
15,500.00 | 16,000.00 | 15,200.00 | -100.0 | -0.64% | 542.53K | Hà Nội | |||
35,300.00 | 35,400.00 | 34,900.00 | +200.0 | +0.57% | 891.00K | Ho Chi Minh | |||
93,000.00 | 94,800.00 | 86,600.00 | 0.0 | 0.00% | 85.00K | Ho Chi Minh | |||
45,800.00 | 45,900.00 | 45,100.00 | +400.0 | +0.88% | 320.90K | Hà Nội | |||
52,000.00 | 52,000.00 | 52,000.00 | 0.0 | 0.00% | 200.00 | Ho Chi Minh | |||
21,100.00 | 21,100.00 | 21,100.00 | +100 | +0.48% | 100.00 | Hà Nội | |||
57,600.00 | 57,700.00 | 56,800.00 | +800.0 | +1.41% | 72.60K | Ho Chi Minh | |||
17,450.00 | 17,500.00 | 16,800.00 | +100.0 | +0.58% | 2.30K | Ho Chi Minh |