Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Haydale Graphene Industries PLC (6HG)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
0.01
0.00(0.00%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập 6HG B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
30/06
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.472.952.92.94.3
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.88%-15%-1.49%-0.07%+48.26%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.570.890.921.161.91
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.92.061.981.752.39
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5%+8.53%-4.03%-11.82%+36.96%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54.8%69.97%68.17%60.15%55.57%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.46.235.696.498.02
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.78%-15.79%-8.72%+14.19%+23.56%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.075.354.845.566.85
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.79-0.76-0.43-0.37-0.38
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.5-4.17-3.71-4.75-5.63
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.7%+24.19%+11.04%-28.07%-18.64%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-158.58%-141.43%-127.73%-163.7%-130.99%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.12-0.18-0.21-0.19-0.41
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.47%-43.09%-19.89%+11.37%-117.65%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.12-0.18-0.21-0.19-0.41
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.62-4.34-3.92-4.94-6.04
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.15-0.15-0.31-0.53
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.76-4.41-3.77-5.24-6.57
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26.78%+43.17%+14.43%-39.01%-25.37%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-223.68%-149.54%-129.9%-180.7%-152.8%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.57-0.39-0.36-0.43-0.41
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.19-4.02-3.41-4.81-6.17
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.19-4.02-3.41-4.81-6.17
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-36.42%+44.11%+15.14%-41.11%-28.2%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-207.24%-136.27%-117.4%-165.77%-143.34%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.19-4.02-3.41-4.81-6.17
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.06-0.01-0.01-0.01-0.01
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+70.66%+80.58%+31.28%-19.28%+14.95%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.06-0.01-0.01-0.01-0.01
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+70.66%+80.58%+17.53%0%+0.01%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa115.06331.16408.97483.77729.24
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa115.06331.16408.97483.77729.24
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.49-3.18-3.52-4.55-5.15
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.78%+29.08%-10.52%-29.4%-13.2%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-129.45%-108.01%-121.18%-156.92%-119.82%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aa