Haydale Graphene Industries PLC (HAYD)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo GBP
0.115
0.000(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập HAYD B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.952.92.94.34.82
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15%-1.49%-0.07%+48.26%+12.07%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.890.921.161.912.01
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.061.981.752.392.81
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.53%-4.03%-11.82%+36.96%+17.66%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa69.97%68.17%60.15%55.57%58.34%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.235.696.498.027.51
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.79%-8.72%+14.19%+23.56%-6.42%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.354.845.566.856.37
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.76-0.43-0.37-0.38-0.38
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.17-3.71-4.75-5.63-4.7
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+24.19%+11.04%-28.07%-18.64%+16.63%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-141.43%-127.73%-163.7%-130.99%-97.45%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.18-0.21-0.19-0.41-0.39
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-43.09%-19.89%+11.37%-117.65%+3.44%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.18-0.21-0.19-0.41-0.39
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.34-3.92-4.94-6.04-5.09
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.150.05-0.53-0.17
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.41-3.77-5.24-6.57-6.35
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+43.17%+14.43%-39.01%-25.37%+3.36%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-149.54%-129.9%-180.7%-152.8%-131.76%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.39-0.36-0.43-0.41-0.24
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.02-3.41-4.81-6.17-6.11
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.02-3.41-4.81-6.17-6.11
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+44.11%+15.14%-41.11%-28.2%+0.89%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-136.27%-117.4%-165.77%-143.34%-126.76%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.02-3.41-4.81-6.17-6.11
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.01-0.01-0.01-0.01-0
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+80.58%+31.28%-19.28%+14.95%+52.92%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.01-0.01-0.01-0.01-0
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+80.58%+17.53%0%+15.46%+52.69%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa331.16408.97483.77729.241,534.91
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa331.16408.97483.77729.241,534.91
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.18-2.53-3.59-4.33-3.48
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+29.08%+20.67%-42.02%-20.78%+19.6%
% Biên EBITDA
aa.aa