Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10,400.00 | 10,600.00 | 9,350.00 | +440.0 | +4.42% | 523.40K | Ho Chi Minh | |||
18,600.00 | 18,600.00 | 16,700.00 | +1,200.0 | +6.90% | 35.63M | Ho Chi Minh | |||
16,300.00 | 16,300.00 | 15,900.00 | +300 | +1.88% | 253.41K | Hà Nội | |||
28,000.00 | 28,900.00 | 24,100.00 | +1,700.0 | +6.46% | 6.24M | Hà Nội | |||
11,450.00 | 11,600.00 | 10,800.00 | +150.0 | +1.33% | 2.62M | Ho Chi Minh | |||
54,500.00 | 55,300.00 | 49,800.00 | -800.0 | -1.45% | 81.83K | Hà Nội | |||
17,700.00 | 17,700.00 | 17,500.00 | +200.0 | +1.14% | 81.30K | Ho Chi Minh | |||
11,350.00 | 11,400.00 | 10,900.00 | -50.0 | -0.44% | 101.00K | Ho Chi Minh | |||
9,600.00 | 9,700.00 | 8,900.00 | +200.0 | +2.13% | 74.20K | Hà Nội | |||
5,700.00 | 5,800.00 | 5,500.00 | -100.0 | -1.72% | 9.40K | Hà Nội | |||
22,400.00 | 22,600.00 | 21,550.00 | +100.0 | +0.45% | 15.20M | Ho Chi Minh | |||
17,400.00 | 18,000.00 | 17,150.00 | -1,000.00 | -5.43% | 158.90K | Ho Chi Minh | |||
28,500.00 | 29,300.00 | 28,000.00 | -200 | -0.70% | 8.09M | Hà Nội | |||
49,450.00 | 51,000.00 | 47,900.00 | -1,550.0 | -3.04% | 2.28M | Ho Chi Minh | |||
1,300.00 | 1,400.00 | 1,300.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |