Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | |||
Chỉ báo Kỹ thuật | |||
Tổng kết |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20,700.00 | 20,900.00 | 20,700.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
40,000.00 | 40,000.00 | 40,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
36,800.00 | 38,000.00 | 36,800.00 | -200.0 | -0.54% | 45.20K | Ho Chi Minh | |||
20,200.00 | 20,500.00 | 20,050.00 | -100.00 | -0.49% | 84.10K | Ho Chi Minh | |||
20,450.00 | 20,650.00 | 20,150.00 | +300.0 | +1.49% | 1.15M | Ho Chi Minh | |||
7,300.00 | 7,300.00 | 7,270.00 | +40.0 | +0.55% | 7.00K | Ho Chi Minh | |||
7,500.00 | 7,600.00 | 7,440.00 | +100.0 | +1.35% | 30.90K | Ho Chi Minh | |||
39,500.00 | 44,000.00 | 39,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
20,150.00 | 20,400.00 | 20,000.00 | +250.0 | +1.26% | 659.30K | Ho Chi Minh | |||
21,000.00 | 21,400.00 | 21,000.00 | -400.0 | -1.87% | 900.00 | Hà Nội | |||
20,750.00 | 20,800.00 | 20,400.00 | +550.0 | +2.72% | 5.30K | Ho Chi Minh | |||
12,300.00 | 12,300.00 | 12,300.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
12,150.00 | 12,300.00 | 12,150.00 | +50.0 | +0.41% | 579.10K | Ho Chi Minh | |||
27,250.00 | 27,900.00 | 27,100.00 | -450.0 | -1.62% | 68.00K | Ho Chi Minh | |||
40,300.00 | 40,900.00 | 40,200.00 | -300 | -0.74% | 654.12K | Hà Nội |