⏳ Những Giờ Cuối Cùng! Tiết kiệm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

FinecoBank Banca Fineco SpA (FBK)

Vienna
Tiền tệ tính theo EUR
15.48
0.00(0.00%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập FBK B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa299.6278.43250.8357.48778.63
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.18%-7.07%-9.92%+42.54%+117.81%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.6310.657.4519.7294.61
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.94%-35.98%-30.04%+164.77%+379.71%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa282.97267.78243.35337.76684.01
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.51%-5.37%-9.12%+38.8%+102.52%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.389.570.595.183.1
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-257.9%+277.93%-93.79%+772.73%-40.24%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa288.35258.21242.75332.57680.92
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.72%-10.45%-5.99%+37%+104.74%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa368.24503.02556.94605.67549.77
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa270.34298.38302.66331.06355.57
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa386.25462.85497.03607.19875.12
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.44%+19.83%+7.39%+22.16%+44.13%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa58.8360.862.1564.7271.11
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.761.752.632.822.89
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa383.49461.09494.4604.36872.24
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.1%+20.24%+7.22%+22.24%+44.32%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa58.4160.5761.8264.4170.87
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa95.12137.52113.69175.86263.14
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa288.37323.57380.71428.51609.1
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa288.37323.57380.71428.51609.1
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.54%+12.21%+17.66%+12.55%+42.15%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43.92%42.51%47.61%45.67%49.49%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa288.37323.57380.71428.51609.1
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.470.530.620.71
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.52%+11.98%+17.52%+12.51%+42.03%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.470.530.620.71
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.44%+12.05%+17.55%+12.52%+42.08%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa607.72608.97609.69609.93610.41
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa609.24610.22611.15611.42611.79
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.530.390.490.69
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---26.42%+25.64%+40.82%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)