📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Eutelsat Communications SA (ETLp)

BATS Europe
Tiền tệ tính theo EUR
3.03
-0.19(-5.90%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập ETLp B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,278.31,233.91,151.61,131.31,213
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.24%-3.47%-6.67%-1.76%+7.22%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa89.794.793.2103.3205.3
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,188.61,139.21,058.41,0281,007.7
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.41%-4.16%-7.09%-2.87%-1.97%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa92.98%92.33%91.91%90.87%83.08%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa734.5735.4581.7332.71,006.5
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.47%+0.12%-20.9%-42.81%+202.52%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa203.6217.3196.8202.7288.8
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.4-96.8-325.515.6
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa454.1403.8476.7695.31.2
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.6%-11.08%+18.05%+45.86%-99.83%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35.52%32.73%41.39%61.46%0.1%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-71.8-72.8-63.2-68.6-126.7
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.85%-1.39%+13.19%-8.54%-84.69%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-72.7-73-70.2-70.2-138.9
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.90.271.612.2
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.7-22.1-73.1-109.9-19.9
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa373.6308.9340.4516.8-145.4
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36.1-41.8-33.8-80-76.9
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa409.7252.3288.5394.8-338
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.45%-38.42%+14.35%+36.85%-185.61%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32.05%20.45%25.05%34.9%-27.86%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa97.524.248.666.5-28.3
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa312.2228.1239.9328.3-309.7
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.6-14-9.1-13.4-0.2
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa297.6214.1230.8314.9-309.9
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.57%-28.06%+7.8%+36.44%-198.41%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23.28%17.35%20.04%27.84%-25.55%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa297.6214.1230.8314.9-309.9
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.280.9311.27-0.74
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.39%-27.49%+7.74%+26.42%-158.5%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.280.9311.27-0.74
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.39%-27.49%+7.74%+26.42%-158.5%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa232230.2230.32248.57418.17
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa232230.2230.32248.57418.17
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.890.930.93--
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.92%+4.49%0%--
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa916.1846.6896.81,175.5723.1
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.91%-7.59%+5.93%+31.08%-38.49%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa71.67%68.61%77.87%103.91%59.61%