Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Eramet SA (0MGV)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo EUR
54.58
+5.32(+10.80%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 0MGV B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,7072,8143,7105,1023,340
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.12%-24.09%+31.84%+37.52%-34.54%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2968679621,4951,101
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4111,9472,7483,6072,239
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+134.53%-19.25%+41.14%+31.26%-37.93%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa65.04%69.19%74.07%70.7%67.04%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1321,7171,9942,3692,224
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+292.63%-19.47%+16.13%+18.81%-6.12%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7541,4201,6852,0171,863
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa94475081121
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2792307541,23815
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-42.47%-17.56%+227.83%+64.19%-98.79%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.53%8.17%20.32%24.26%0.45%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-111-121-105-97-102
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-37.04%-9.01%+13.22%+7.62%-5.15%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-124-131-114-106-144
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13109942
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1052132299578
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1581617811,440491
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--4-1--
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-60-213116-237-390
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa82-498891,194100
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-77.41%-159.76%+1,914.29%+34.31%-91.62%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.21%-1.74%23.96%23.4%2.99%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2271119826488
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-145-67636577418
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-391-67-3491
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-184-675298740109
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-447.17%-266.85%+144.15%+148.32%-85.27%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.96%-23.99%8.03%14.5%3.26%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-184-159724896103
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.94-625.3431.253.6
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-447.33%+13.51%+522.43%+23.31%-88.47%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.94-625.2430.843.54
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-479%+13.51%+520.77%+22.19%-88.52%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.5326.5128.5728.6728.59
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.5326.5128.6929.0428.94
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--2.53.51.5
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---+40%-57.14%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5595011,0231,766374
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26.54%-10.38%+104.19%+72.63%-78.82%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.08%17.8%27.57%34.61%11.2%
EBIT
aa.aaaa.aa