💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Eoptolink Technology Inc Ltd (300502)

Thâm Quyến
Tiền tệ tính theo CNY
129.36
-0.81(-0.62%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 300502 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2023
01/01
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,164.871,997.942,908.383,310.573,097.61
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+53.28%+71.52%+45.57%+13.83%-6.43%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa783.181,309.452,028.182,224.772,154.75
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa381.7688.48880.21,085.81942.86
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+214.75%+80.37%+27.85%+23.36%-13.17%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32.77%34.46%30.26%32.8%30.44%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa153.42156.69196.99301.39264.58
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+47.29%+2.13%+25.72%+53%-12.21%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa81.3485.08108.42187.24133.77
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa65.9363.9480.76106.76114
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.157.667.87.3916.81
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa228.27531.8683.21784.42678.28
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1,234.22%+132.96%+28.47%+14.81%-13.53%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.6%26.62%23.49%23.69%21.9%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.876.7329126.4775.69
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+289.46%+14.63%+331.1%+336.05%-40.15%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--0.64-0.08-0.12-1.55
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.877.3729.09126.5977.24
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.35-11.44-16.72102.6632.73
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa235.49527.08695.491,013.55786.7
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.24----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.6913.2726.1517.8416.78
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa243.95561.6763.071,027.86788.73
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+586.99%+130.21%+35.88%+34.7%-23.27%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.94%28.11%26.24%31.05%25.46%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.0969.84101.15124.28100.37
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa212.86491.76661.93903.58688.36
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa212.86491.76661.93903.58688.36
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+568.68%+131.03%+34.6%+36.51%-23.82%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.27%24.61%22.76%27.29%22.22%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa212.86491.76661.93903.58688.36
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.330.690.941.270.97
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+565.86%+108.96%+35.04%+35.73%-23.62%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.330.690.941.270.97
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+568.55%+108.96%+35.04%+35.73%-23.62%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa641.91709.71707.41711.48709.65
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa641.91709.71707.41711.48709.65
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.070.140.080.090.16
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+50.11%+110.82%-41.65%+11.52%+72.22%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa263.13581.8755.45881.41798.18
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+270.51%+121.11%+29.85%+16.67%-9.44%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.59%29.12%25.98%26.62%25.77%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa228.27531.8683.21784.42678.28
* Trong Hàng Triệu CNY (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)