📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Enel (ENELm)

BATS Europe
Tiền tệ tính theo EUR
6.93
+0.01(+0.14%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ ENELm

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,25111,5089,9158,64914,620
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.59%+2.28%-13.84%-12.77%+69.04%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1742,6103,1891,6823,438
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----430
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,7505,3434,6016,1704,957
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3273,5552,1257975,795
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9,115-10,117-10,875-13,626-10,610
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.65%-10.99%-7.49%-25.3%+22.13%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,236-8,330-10,545-11,281-11,383
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa688154612,0322,083
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,247-1,908-108-3,102-1,293
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa306-3,9723,9317,394-8,361
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả (Đã Thu Nợ)
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+118.7%-1,398.04%+198.97%+88.09%-213.08%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,2543,92419,23422,3996,093
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,2543,92419,23422,3996,093
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,511-2,662-11,321-9,979-10,078
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,511-2,662-11,321-9,979-10,078
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5882,213-986
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10-13-13-14-20
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,957-4,742-5,041-5,024-5,317
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa530-1,067-1,14112-25
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-76-49717136-49
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,366-3,0782,9882,553-4,400
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6638,9845,8708,48811,201
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,0295,9068,85811,0416,801
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa970.75-2,353.8812,304.25-20,626.25-1,774
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-77.72%-342.48%+622.72%-267.64%+91.4%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.79%1.55%---
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)