Tiền Từ Hoạt Động
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 71.2 -736.4 3,953.3 1,431.1 -1,509.4 Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa -1,182 -1,049.2 -1,153.4 -1,454.4 -2,287.1 Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 296.4 1,400.7 -340.6 1,125 1,013.4 Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả (Đã Thu Nợ)
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa -814.3 -384.9 2,459.3 1,101.7 -2,783.1 Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 1,789.3 975 590.2 3,049.5 4,151.2 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa 975 590.1 3,049.5 4,151.2 1,368.1 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa -967.01 -1,916.16 2,194.58 -307.3 -3,425.5 aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa -168.8% -98.15% +214.53% -114% -1,014.71% aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa aa.aa -21.15% -27.20% 34.22% -1.47% -46.13%