📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Elia (ELIb)

BATS Europe
Tiền tệ tính theo EUR
84.70
-3.53(-4.00%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán ELIb

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,502.62,121.64,276.85,652.42,570
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tổng Chứng Khoán Tài Sản Giao Dịch
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Khoản Nợ Phải Thu
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa975590.13,049.54,151.21,368.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-45.51%-39.48%+416.78%+36.13%-67.04%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa342.6444.7719.5749.6551.3
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa150.91,030.6150.9488.2271.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa493.51,475.3870.41,237.8822.4
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24.33921.621.642.7
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.817.2335.3241.8336.8
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.817.2335.3241.8336.8
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,893.415,165.618,144.320,594.319,390.1
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Tài Sản Thuộc Quản Lý
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Tổng Tài Sản Khác
Đầu Tư Dài Hạn
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.01%+9.16%+19.64%+13.5%-5.85%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,445.610,094.410,859.511,844.713,648.7
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,793.313,815.614,913.116,313.818,522.8
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,347.7-3,721.2-4,053.6-4,469.1-4,874.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,507.52,570.22,605.82,655.32,761.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,411.12,411.12,411.12,411.12,411.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa96.4159.1194.7244.2350
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa437.7379.4402.2441.9410.3
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa371.6366.9353.4337.7346.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.3----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.751.91.72.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa60.1746.477.1
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,636.42,8424,734.66,289.83,837.8
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa542.8648.8905.31,2791,308
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa734.4261.32,269.13,375.9856.8
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,119.2805.5194867.2755.2
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,105.1793.7158.9854740.6
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.111.835.113.214.6
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2401,126.41,366.2767.7917.8
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54.813.626.826.65.3
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,185.21,112.81,339.4741.1912.5
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,561.210,665.613,205.914,837.913,872.8
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Chứng Khoán Ưu Đãi của Định Chế Tín Thác
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.44%+11.55%+23.82%+12.36%-6.5%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,308.67,177.27,6587,638.69,181.3
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa74.772.483.77773.5
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa541.5574729.6832.5780.2
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa118.2130.1104.97587.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8789.5209.7223.7146.9
aa.aaaa.aa