🥇 Quy tắc đầu tư hàng đầu là gì? Bạn biết khi nào có thể tiết kiệm! InvestingPro giảm tới 55% trước ngày THỨ SÁU ĐENNHẬN ƯU ĐÃI

Deutsche Telekom AG Na (DTEN)

Mexico
Tiền tệ tính theo MXN
460.66
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập DTEN B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa82,974102,717110,472117,074114,733
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.22%+23.79%+7.55%+5.98%-2%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa52,82461,99467,19271,12364,964
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30,15040,72343,28045,95149,769
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.71%+35.07%+6.28%+6.17%+8.31%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36.34%39.65%39.18%39.25%43.38%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,58527,60429,74231,38627,771
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+32.86%+40.94%+7.75%+5.53%-11.52%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,3153,0202,9394,9264,021
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,56513,11913,53814,56521,998
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.48%+24.17%+3.19%+7.59%+51.03%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.73%12.77%12.25%12.44%19.17%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,506-4,452-4,160-4,784-6,419
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-31.96%-77.65%+6.56%-15%-34.18%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,854-5,041-5,027-5,679-7,289
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa348589867895870
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa420616-706424-2,267
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,4799,2838,67210,20513,312
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-131-353-8992193
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-264784-201-804-60
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,2618,4587,62810,97611,968
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+40.91%+16.49%-9.81%+43.89%+9.04%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.75%8.23%6.9%9.38%10.43%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9931,8581,7321,9373,672
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,2686,7476,1039,48221,992
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,401-2,589-1,927-1,481-4,204
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,8674,1584,1768,00117,788
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+78.53%+7.53%+0.43%+91.59%+122.32%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.66%4.05%3.78%6.83%15.5%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,8674,0113,9697,5584,092
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.820.850.821.520.82
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+78.49%+3.72%-2.49%+84.34%-45.9%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.820.850.821.520.82
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+78.49%+3.72%-2.49%+84.34%-45.9%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,7434,7434,8134,9724,976
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,7434,7434,8134,9724,976
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.60.60.640.70.77
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.29%0%+6.67%+9.38%+10%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,18632,93534,40634,23138,224
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.51%+36.17%+4.47%-0.51%+11.66%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa