🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Deutsche Telekom AG Na (DTEGn)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
26.600
+0.170(+0.64%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán DTEGn

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,68937,29338,79939,14436,363
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,39312,9397,6175,7677,274
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+46.59%+139.92%-41.13%-24.29%+26.13%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa285656
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,26418,92521,42224,00623,146
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,72215,48917,33319,17618,583
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9577691,064936977
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5682,6952,8552,6392,419
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4362,7296,8996,7273,518
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4362,7296,8996,7273,518
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa170,672264,917281,627298,590290,305
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.4%+55.22%+6.31%+6.02%-2.77%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa63,38586,54987,24092,53291,613
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa177,244203,818210,290203,185203,747
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-113,859-117,269-123,050-110,653-112,134
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8911,1691,6052,4085,677
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa66,041116,166130,974138,122133,690
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,43619,82020,53220,64820,296
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa53,60596,346110,442117,474113,394
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,66623,74023,00926,38422,962
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa351377400424697
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7047,9727,9068,3166,401
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0752,1922,5853,2053,511
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,53613,19912,11814,43912,353
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32,91337,13538,80345,38936,065
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,4109,69210,39611,98110,778
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5404,5094,5944,4954,444
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,45017,76017,28319,51515,269
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,46312,65212,24314,3899,620
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,9875,1085,0405,1265,649
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,5135,1746,5309,3985,574
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa463690549801683
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8601,9161,9001,9722,081
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1902,5684,0816,6252,810
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa124,441192,367200,158211,270199,068
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.08%+54.58%+4.05%+5.55%-5.78%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54,88694,45699,22398,64194,903
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,84827,60728,09433,66635,144
aa.aa