Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Mua | Mua Mạnh | Mua | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Bán | Trung Tính | Mua Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Trung Tính | Mua | Mua Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17,000.00 | 17,400.00 | 16,950.00 | +300.0 | +1.80% | 1.20M | Ho Chi Minh | |||
83,700.00 | 84,700.00 | 83,600.00 | +100.0 | +0.12% | 917.10K | Ho Chi Minh | |||
91,500.00 | 92,100.00 | 91,500.00 | -600.0 | -0.65% | 6.00K | Ho Chi Minh | |||
24,450.00 | 24,750.00 | 24,300.00 | -200.0 | -0.81% | 5.18M | Ho Chi Minh | |||
65,900.00 | 66,400.00 | 65,800.00 | -500 | -0.75% | 533.80K | Ho Chi Minh | |||
35,000.00 | 35,300.00 | 34,500.00 | +100.0 | +0.29% | 3.00M | Hà Nội | |||
24,750.00 | 24,950.00 | 24,650.00 | -200.0 | -0.80% | 2.96M | Ho Chi Minh | |||
61,400.00 | 61,800.00 | 61,100.00 | -100 | -0.16% | 803.00K | Ho Chi Minh | |||
71,900.00 | 72,700.00 | 70,800.00 | +1,900 | +2.71% | 671.80K | Ho Chi Minh | |||
24,500.00 | 24,700.00 | 24,000.00 | +500.0 | +2.08% | 54.17M | Ho Chi Minh | |||
17,100.00 | 17,300.00 | 17,000.00 | +50.0 | +0.29% | 2.76M | Ho Chi Minh | |||
22,400.00 | 22,700.00 | 22,150.00 | -50.0 | -0.22% | 15.19M | Ho Chi Minh | |||
13,200.00 | 13,400.00 | 13,100.00 | +100.00 | +0.76% | 880.59K | Hà Nội | |||
88,500.00 | 89,400.00 | 88,400.00 | -400.0 | -0.45% | 1.08M | Ho Chi Minh | |||
71,800.00 | 72,400.00 | 71,700.00 | +300.0 | +0.42% | 1.19M | Ho Chi Minh |