🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Costco Wholesale Corp (COST)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
819.000
+4.800(+0.59%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ COST

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
30/08
2016
28/08
2017
03/09
2018
02/09
2019
01/09
2020
30/08
2021
29/08
2022
28/08
2023
03/09
2024
01/09
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,8618,9587,39211,06811,339
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+39.41%+1.09%-17.48%+49.73%+2.45%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,0025,0075,8446,2927,367
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6451,7811,9002,0772,237
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0161,1671,2111,6811,124
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1981,003-1,5631,018611
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,891-3,535-3,915-4,972-4,409
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,147-6,488-4,283-2,614-10,764
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,893-1,019-1,0553,497-3,794
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,38412,27711,25810,20313,700
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,27711,25810,20313,7009,906
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,976.884,342.132,354.635,457.634,467.5
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+91.72%-12.75%-45.77%+131.78%-18.14%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.69%3.16%1.42%3.00%1.86%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)