🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Costco Wholesale Corp DRC (COST)

CBOE Canada
Tiền tệ tính theo CAD
Miễn trừ Trách nhiệm
41.33
-0.23(-0.55%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán COST

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
30/08
2016
28/08
2017
03/09
2018
02/09
2019
01/09
2020
30/08
2021
29/08
2022
28/08
2023
03/09
2024
01/09
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28,12029,50532,69635,87934,246
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,27711,25810,20313,7009,906
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+46.43%-8.3%-9.37%+34.27%-27.69%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0289178461,5341,238
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5501,8032,2412,2852,721
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5501,8032,2412,2852,721
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,24214,21517,90716,65118,647
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0231,3121,4991,7091,734
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0231,3121,4991,7091,734
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa55,55659,26864,16668,99469,831
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,84429,44131,99833,58335,464
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,17216,27817,84817,48319,421
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,9985,7616,2926,4287,229
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3571,0935571,430429
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa95799731,081103
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa262294484349326
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,3176,3097,3018,2428,385
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8512,0422,1742,3372,501
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4664,2675,1275,9055,884
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36,85141,19043,51943,93646,209
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.59%+11.77%+5.65%+0.96%+5.17%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,5146,6926,4845,3775,794
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2153,6223,8653,7293,726
aa.aa