Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Constellation Energy Corp (CEG)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
253.63
-2.46(-0.96%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
254.32+0.69(+0.27%)

Báo cáo Thu nhập CEG B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,92417,60319,64924,44024,918
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.4%-6.98%+11.62%+24.38%+1.96%
Tổng Chi Phí Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,45215,97818,42923,74623,180
Tăng Trưởng Chi Phí Hoạt Động
Nhiên Liệu & Điện Năng Đã Mua
Hoạt Động Và Bảo Trì
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.57%-8.45%+15.34%+28.85%-2.38%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,8569,58512,16317,46216,001
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,7344,7164,6944,6355,406
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3061,1681,0501,0911,096
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa556509522558677
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4721,6251,2206941,738
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.34%+10.39%-24.92%-43.11%+150.43%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.78%9.23%6.21%2.84%6.97%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-429-357-297-251-431
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa839929785-896896
(Khoản Lỗ) Thu Nhập Trên Khoản Đầu Tư Vốn Sở Hữu
Dự Phòng Quỹ Vốn Dùng Trong Xây Dựng
Các Thu Nhập (Chi Phí) Ngoài Hoạt Động Khác
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8822,1971,708-4532,203
Lãi (Lỗ) Khi Bán Khoản Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----13307
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2711201127
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,733828142-5552,436
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+417.31%-52.22%-82.85%-490.85%+538.92%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa516249225-388859
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,217579-83-1671,577
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9210-122746
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,125589-205-1601,623
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+204.05%-47.64%-134.8%+21.95%+1,114.38%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.94%3.35%-1.04%-0.65%6.51%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,125589-205-1601,623
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----0.495.02
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----+1,130.08%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----0.495.01
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----+1,122.45%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---328323
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---329324
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---0.561.13
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----+100%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3094,3063,8073,1214,252
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.49%-0.07%-11.59%-18.02%+36.24%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.77%24.46%19.38%12.77%17.06%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4721,6251,2206941,738
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)