📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Constellation Energy Corp (CEG)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
239.07
+0.05(+0.02%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
239.17+0.10(+0.04%)

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ CEG

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,873584-1,338-2,353-5,301
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.59%-79.67%-329.11%-75.86%-125.29%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,125589-205-1601,623
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0092,8362,7062,5022,578
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,261-2,841-3,839-4,695-9,502
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,8671,9583,2823,1043,031
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+26.23%+204.87%+67.62%-5.42%-2.35%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,845-1,747-1,359-1,718-4,112
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa52468785224
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-333,6593,7634,7707,119
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,460-2,664-1,695-7992,196
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả (Đã Thu Nợ)
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-454-122249-48-74
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa757348255470442
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa303226504422368
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,629.882,290.51,919.881,563.88-1,544.13
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+46.46%+40.53%-16.18%-18.54%-198.74%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----14.40%-24.93%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)