Compass Group PLC ADR (CMPGY)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
34.78
+0.55(+1.61%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập CMPGY B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/09
2016
30/09
2017
30/09
2018
30/09
2019
30/09
2020
30/09
2021
30/09
2022
30/09
2023
30/09
2024
30/09
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,94017,90825,51231,068.5831,392.29
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19.85%-10.19%+42.46%+21.78%+1.04%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,27616,94624,0328,671.378,603.32
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6649621,48022,397.2122,788.97
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-89.22%+44.88%+53.85%+1,413.32%+1.75%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.33%5.37%5.8%72.09%72.59%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa94-282920,335.9220,607.31
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-97.86%-129.79%+203.57%+70,023.85%+1.33%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa94-282916,018.2616,185.69
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---3,537.393,636.85
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5709901,4512,061.292,181.66
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-67.74%+73.68%+46.57%+42.06%+5.84%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.86%5.53%5.69%6.63%6.95%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-136-113-77-109.83-162.93
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.1%+16.91%+31.86%-42.63%-48.36%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-141-117-106-172.12-206.28
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa542962.2943.35
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-55111518.03-20.18
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4299281,4891,969.51,998.55
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5910-719.67-151.72
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-65-302-2-8.2-2.24
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2104641,4691,751.491,536.65
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-85.94%+120.95%+216.59%+19.23%-12.27%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.05%2.59%5.76%5.64%4.9%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa75107352430.29479.83
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1353571,1171,321.21,056.82
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2--4-4.1-7.47
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1333571,1131,317.11,049.35
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-88.28%+168.42%+211.76%+18.34%-20.33%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.67%1.99%4.36%4.24%3.34%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1333571,1131,317.11,049.35
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.080.20.630.760.62
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-88.79%+149.46%+212.64%+20.78%-18.55%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.080.20.630.750.61
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-88.81%+150%+212.82%+20.65%-18.61%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6581,7841,7791,428.561,274.32
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6591,7851,7791,430.21,275.81
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.140.320.430.45
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+125%+36.86%+3.67%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9151,2831,7702,398.972,521.73
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-56.49%+40.22%+37.96%