Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Compass Group PLC (CPG)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo GBP
2,749.00
-33.00(-1.19%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập CPG B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/09
2016
30/09
2017
30/09
2018
30/09
2019
30/09
2020
30/09
2021
30/09
2022
30/09
2023
30/09
2024
30/09
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25,754.524,125.6628,471.3937,844.8542,002
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.75%-6.32%+18.01%+32.92%+10.98%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,896.8822,829.6526,819.7135,465.2239,213
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa857.621,296.011,651.682,379.632,789
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-88.67%+51.12%+27.44%+44.07%+17.2%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.33%5.37%5.8%6.29%6.64%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa121.41-37.7232.3642.69-
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa736.211,333.731,619.322,336.952,789
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-66.09%+81.16%+21.41%+44.32%+19.34%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.86%5.53%5.69%6.18%6.64%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-175.66-152.23-85.93-134.17-249
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33.61%+13.34%+43.55%-56.13%-85.59%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-182.12-157.62-118.3-209.79-286
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.465.3932.3675.6237
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.4668.71128.3421.95-23
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa554.11,250.21,661.722,224.732,517
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa76.213.47-7.8124.39-198
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-83.95-406.85-2.23-82.94-43
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa271.24625.11,639.42,130.822,056
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-85.22%+130.46%+162.26%+29.98%-3.51%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.05%2.59%5.76%5.63%4.9%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa96.87144.15392.83523.25642
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa174.37480.951,246.571,607.561,414
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.58--4.46-4.88-10
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa171.78480.951,242.111,602.691,404
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-87.68%+179.98%+158.26%+29.03%-12.4%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.67%1.99%4.36%4.23%3.34%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa171.78480.951,242.111,602.691,404
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.10.270.70.920.82
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-88.22%+160.2%+158.99%+31.69%-10.44%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.10.270.70.920.82
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-88.24%+160.76%+159.13%+31.54%-10.5%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,141.472,403.41,985.362,125.941,705
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,142.762,404.751,985.362,128.381,707
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.190.350.530.6
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+86.39%+49.54%+13.76%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,181.811,728.461,975.322,749.23,313
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-54.26%+46.25%+14.28%+39.18%+20.51%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.59%7.16%6.94%7.26%7.89%
EBIT
aa.aaaa.aa