💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Commonwealth Bank Of Australia (CBA)

Sydney
Tiền tệ tính theo AUD
Miễn trừ Trách nhiệm
132.740
-1.870(-1.39%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ CBA

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-31,960-19,877-56,499-46,775-48,165
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-344.55%+37.81%-184.24%+17.21%-2.97%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,59210,18110,6909,9989,394
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6271,426757778813
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-43,179-31,475-68,707-57,946-59,057
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,7498712,669-873-1,114
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+281.38%-76.77%+206.43%-132.71%-27.61%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-910-235-231-683-401
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,0116821,975567123
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-552428817-831-852
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa38,53579,50085,45034,637-10,710
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+285.96%+106.31%+7.48%-59.47%-130.92%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44,97974,95071,68759,49857,610
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44,97974,95071,68759,49857,610
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-67,995-52,594-52,942-53,495-82,877
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-67,995-52,594-52,942-53,495-82,877
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-65-71-6,547-2,634-362
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa93548--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7,629-4,132-6,535-7,117-7,623
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa69,15261,34279,73938,38522,542
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17-465355828138
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,34160,02931,975-12,183-59,851
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,96627,34687,380119,355107,172
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,30787,375119,355107,17247,321
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.29%-11.67%-36.93%-28.53%-23.22%
* Trong Hàng Triệu AUD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)
Cài Đặt Ứng Dụng của Chúng Tôi
Công Bố Rủi Ro: Giao dịch các công cụ tài chính và/hoặc tiền điện tử tiềm ẩn mức độ rủi ro cao, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư, và có thể không phù hợp với mọi nhà đầu tư. Giá cả tiền điện tử có độ biến động mạnh và có thể chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài như các sự kiện tài chính, pháp lý hoặc chính trị. Việc giao dịch theo mức ký quỹ gia tăng rủi ro tài chính.
Trước khi quyết định giao dịch công cụ tài chính hoặc tiền điện tử, bạn cần nắm toàn bộ thông tin về rủi ro và chi phí đi kèm với việc gia