| Tổng Tăng Trưởng Tài Sản |
| Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt |
| Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt |
| Tổng Giá Trị Đầu Tư |
| Tổng Chứng Khoán Đầu Tư |
| Tổng Chứng Khoán Tài Sản Giao Dịch |
| Chứng Khoán Bảo Đảm Bằng Thế Chấp |
| Khoản Cho Vay Ròng |
| Tổng Giá Trị Cho Vay |
| Dự Phòng của Rủi Ro Cho Vay |
| Các Điều Chỉnh Khác đối với Tổng Giá Trị Cho Vay |
| Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng |
| Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp |
| Khấu Hao Lũy Kế |
| Tài Sản Vô Hình |
| Lợi Thế Thương Mại |
| Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác |
| Tổng Tài Sản Khác |
| Khoản Đầu Tư Vào Bất Động Sản |
| Khoản Vay Được Giữ Để Bán |
| Tiền Lãi Dồn Tích Phải Thu |
| Các Khoản Phải Thu Khác |
| Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng |
| Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác |
| Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm |
| Bất Động Sản Thuộc Sở Hữu và Tài Sản Bị Tịch Thu Thế Chấp Khác |
| Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác |