Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | |||||
Chỉ báo Kỹ thuật | |||||
Tổng kết |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100,000.00 | 106,200.00 | 100,000.00 | -2,000 | -1.96% | 1.18M | Ho Chi Minh | |||
13,000.00 | 13,300.00 | 13,000.00 | -200.00 | -1.52% | 5.50K | Hà Nội | |||
45,900.00 | 47,500.00 | 45,900.00 | +150.0 | +0.32% | 47.30K | Ho Chi Minh | |||
13,600.00 | 14,100.00 | 13,550.00 | 0 | 0.00% | 10.48M | Ho Chi Minh | |||
12,600.00 | 12,900.00 | 12,400.00 | +200 | +1.61% | 1.34M | Hà Nội | |||
6,050.00 | 6,250.00 | 6,050.00 | -190.0 | -3.04% | 1.19M | Ho Chi Minh | |||
27,100.00 | 27,100.00 | 26,500.00 | -1,400 | -4.91% | 1.10K | Hà Nội | |||
6,800.00 | 7,100.00 | 6,800.00 | -180.0 | -2.54% | 317.00K | Ho Chi Minh | |||
6,400.00 | 6,450.00 | 6,300.00 | -120.0 | -1.87% | 88.80K | Ho Chi Minh | |||
21,450.00 | 22,250.00 | 21,300.00 | -450.0 | -2.05% | 18.23M | Ho Chi Minh | |||
18,850.00 | 19,900.00 | 18,850.00 | -1,400.0 | -6.91% | 3.52M | Ho Chi Minh | |||
12,800.00 | 13,300.00 | 12,800.00 | -150.0 | -1.15% | 15.06M | Ho Chi Minh | |||
17,200.00 | 17,400.00 | 16,700.00 | +533 | +3.20% | 14.63K | Hà Nội | |||
7,200.00 | 7,400.00 | 7,100.00 | -250.0 | -3.40% | 103.00K | Ho Chi Minh | |||
17,200.00 | 18,200.00 | 17,000.00 | -1,000.0 | -5.49% | 1.04M | Hà Nội |