Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Công ty Cổ phần xây dựng hạ tầng CII là một công ty có trụ sở tại Việt Nam hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng. Ngành nghề kinh doanh chính của công ty là xây dựng hạ tầng giao thông đường bộ, như cầu, đường và hầm chui; hạ tầng nước, gồm có các nhà máy xử lý nước và đường ống cấp nước; hạ tầng khu công nghiệp, và các công trình dân dụng, bao gồm khu đô thị và các tổ hợp trung tâm thương mại, văn phòng. Công ty cũng tham gia cung cấp các dịch vụ xây dựng khác, như khảo sát xây dựng, tư vấn, thiết kế, quản lý dự án và giám sát thi công; khai thác và chế biến đá granite; kinh doanh vật liệu xây dựng, và cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng.
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Trung Tính | Mua | Bán | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán | Trung Tính | Bán | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21,800.00 | 22,250.00 | 21,350.00 | +200.0 | +0.93% | 4.77M | Ho Chi Minh | |||
15,800.00 | 15,800.00 | 14,400.00 | +1,400.0 | +9.72% | 300.00 | Hà Nội | |||
15,000.00 | 15,300.00 | 15,000.00 | +100.0 | +0.66% | 8.11M | Ho Chi Minh | |||
16,200.00 | 16,500.00 | 16,050.00 | +100 | +0.62% | 1.48M | Ho Chi Minh | |||
56,800.00 | 58,000.00 | 55,200.00 | +300.0 | +0.53% | 4.61M | Ho Chi Minh | |||
17,400.00 | 17,800.00 | 17,300.00 | 0.0 | 0.00% | 1.88M | Ho Chi Minh | |||
7,270.00 | 7,360.00 | 7,000.00 | +260.0 | +3.71% | 3.05M | Ho Chi Minh | |||
11,150.00 | 11,250.00 | 10,950.00 | 0.0 | 0.00% | 118.80K | Ho Chi Minh | |||
111,800.00 | 111,900.00 | 108,000.00 | +1,400 | +1.29% | 771.70K | Ho Chi Minh | |||
214,000.00 | 221,000.00 | 213,700.00 | -10,900.0 | -4.85% | 2.87M | Ho Chi Minh | |||
8,200.00 | 8,200.00 | 8,200.00 | 0.0 | 0.00% | 200.00 | Hà Nội | |||
6,100.00 | 6,100.00 | 5,800.00 | 0.00 | 0.00% | 25.40K | Hà Nội | |||
34,000.00 | 34,500.00 | 33,300.00 | -800.0 | -2.30% | 2.10K | Hà Nội | |||
70,000.00 | 71,000.00 | 68,400.00 | +100.0 | +0.14% | 384.40K | Ho Chi Minh | |||
89,600.00 | 89,600.00 | 82,000.00 | +5,800.0 | +6.92% | 2.63M | Ho Chi Minh |