Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Trung Tính | Mua | Mua | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Bán Mạnh | Bán | Mua Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán | Bán | Trung Tính | Mua Mạnh | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24,090.00 | 24,300.00 | 23,650.00 | +500.0 | +2.12% | 48.22M | Ho Chi Minh | |||
25,000.00 | 25,200.00 | 24,300.00 | +500 | +2.04% | 9.68M | Hà Nội | |||
15,000.00 | 15,300.00 | 15,050.00 | +50.0 | +0.33% | 14.14M | Ho Chi Minh | |||
22,550.00 | 22,700.00 | 21,800.00 | +400.0 | +1.81% | 21.85M | Ho Chi Minh | |||
14,050.00 | 14,350.00 | 13,950.00 | +50.0 | +0.36% | 15.23M | Ho Chi Minh | |||
12,750.00 | 12,950.00 | 12,700.00 | -50.0 | -0.39% | 5.15M | Ho Chi Minh | |||
58,300.00 | 59,200.00 | 58,000.00 | -400.0 | -0.68% | 1.25M | Ho Chi Minh | |||
38,650.00 | 39,200.00 | 38,600.00 | -150.0 | -0.39% | 1.57M | Ho Chi Minh | |||
68,500.00 | 70,000.00 | 68,200.00 | 0.0 | 0.00% | 1.05M | Ho Chi Minh | |||
19,100.00 | 19,300.00 | 18,700.00 | +200 | +1.06% | 963.60K | Hà Nội | |||
55,400.00 | 55,500.00 | 53,800.00 | +500.0 | +0.91% | 35.30K | Ho Chi Minh | |||
7,950.00 | 8,000.00 | 7,800.00 | +160.0 | +2.05% | 261.60K | Ho Chi Minh | |||
41,000.00 | 41,000.00 | 41,000.00 | +2,000 | +5.13% | 200.00 | Hà Nội | |||
5,820.00 | 5,880.00 | 5,760.00 | +20.0 | +0.34% | 109.60K | Ho Chi Minh | |||
111,600.00 | 111,600.00 | 111,600.00 | -75,400 | -40.32% | 100.00 | Hà Nội |