Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Cadence Design Systems Inc (CDNS)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
310.27
+3.46(+1.13%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
310.69+0.42(+0.14%)

Báo cáo Thu nhập CDNS B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
03/01
2016
02/01
2016
31/12
2017
30/12
2018
29/12
2019
28/12
2021
02/01
2022
01/01
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,336.322,682.892,988.243,561.724,089.99
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.27%+14.83%+11.38%+19.19%+14.83%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa266.36305.5307.01371.62435.04
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,069.962,377.392,681.243,190.13,654.95
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.15%+14.85%+12.78%+18.98%+14.57%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa88.6%88.61%89.73%89.57%89.36%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,569.551,720.231,900.62,106.252,380.61
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.63%+9.6%+10.49%+10.82%+13.03%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa935.941,033.731,134.281,251.541,441.8
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa621.48668.49746.68836.24920.65
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa500.42657.17780.641,083.841,274.34
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.86%+31.32%+18.79%+38.84%+17.58%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21.42%24.49%26.12%30.43%31.16%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.32-16.93-14.35-12.84-6.55
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+38.15%-81.67%+15.27%+10.53%+48.98%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.83-20.75-16.98-22.93-36.19
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.513.822.6310.129.64
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.589.083.11-10.062.65
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa491.68649.32769.411,060.941,270.44
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa478.97632.75768.441,045.361,281.93
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+27.25%+32.11%+21.44%+36.04%+22.63%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.5%23.58%25.72%29.35%31.34%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-510.0142.172.48196.41240.78
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa988.98590.64695.96848.951,041.14
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa988.98590.64695.96848.951,041.14
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+186.02%-40.28%+17.83%+21.98%+22.64%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa42.33%22.02%23.29%23.84%25.46%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa988.98590.64695.96848.951,041.14
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.622.162.543.133.86
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+186.53%-40.38%+17.93%+23.02%+23.47%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.532.112.53.093.82
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+186.99%-40.23%+18.48%+23.6%+23.62%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa273.24273.73273.5271.2269.38
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa280.52279.64278.86275.01272.75
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa623.21802.82922.951,215.931,419.63
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+18.48%+28.82%+14.96%+31.74%+16.75%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa