CTCP Xi măng Vicem Bút Sơn (BTS)

HNX
Tiền tệ tính theo VND
5,200.0
0.0(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập BTS B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,063,546.782,979,817.833,125,072.112,573,299.312,609,613.58
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.83%-2.73%+4.87%-17.66%+1.41%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,742,610.192,654,166.482,810,544.312,452,400.142,617,114.93
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa320,936.59325,651.36314,527.8120,899.16-7,501.35
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21.28%+1.47%-3.42%-61.56%-106.2%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.48%10.93%10.06%4.7%-0.29%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa235,183.29221,070.19226,456.63171,516.93168,108.67
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.11%-6%+2.44%-24.26%-1.99%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa235,183.29221,070.19226,456.63171,516.93168,108.67
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa85,753.31104,581.1688,071.16-50,617.77-175,610.02
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-49.51%+21.96%-15.79%-157.47%-246.93%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.8%3.51%2.82%-1.97%-6.73%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-73,626.35-58,016.11-52,830.18-83,319.52-68,029.35
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.29%+21.2%+8.94%-57.71%+18.35%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-74,253.41-58,770.95-53,332.82-83,895.17-68,464.08
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa627.07754.84502.65575.65434.73
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,171.8113,845.3132,813.5837,682.6345,858.97
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,298.7760,410.3668,054.57-96,254.66-197,780.4
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,971.35----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,270.1260,410.3668,054.57-96,254.66-197,780.4
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-77.51%+249.8%+12.65%-241.44%-105.48%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.56%2.03%2.18%-3.74%-7.58%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12,198.8914,124.76--
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,270.1248,211.4653,929.81-96,254.66-197,780.4
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,270.1248,211.4653,929.81-96,254.66-197,780.4
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-70.4%+179.16%+11.86%-278.48%-105.48%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.56%1.62%1.73%-3.74%-7.58%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,607.9330,500.6320,333.75--
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,662.1817,710.8433,596.06-96,254.66-197,780.4
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa70.11143.34271.9-779.01-1,600.68
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-65.74%+104.46%+89.69%-386.51%-105.48%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa70.11143.34271.9-779.01-1,600.68
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-65.74%+104.46%+89.69%-386.51%-105.48%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa123.56123.56123.56123.56123.56
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa123.56123.56123.56123.56123.56
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-400300--
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---25%--
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa297,038.02310,547.61293,745.03158,372.8958,138.47
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.72%+4.55%-5.41%-46.08%-63.29%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa