BNP Paribas SA (BNPP)

Dusseldorf
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
57.74
+0.30(+0.52%)
Đóng cửa

Dữ liệu Lịch sử BNPP

Khung Thời Gian
Daily
03/11/2023 - 03/12/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
57.7457.7457.8457.74+0.52%
57.4457.0557.7557.05+1.20%
56.7656.2956.8556.27+0.73%
56.3555.9556.3555.95+0.75%
55.9356.9256.9255.93-1.39%
56.7256.5557.1156.55+0.28%
56.5656.4656.8856.46+0.48%
56.2956.5256.6256.29+0.25%
56.1556.7656.7656.15-0.57%
56.4756.3156.8456.31-0.19%
56.5856.0356.8156.03+0.93%
56.0656.3956.3956.06+0.09%
56.0155.6056.3655.60+1.25%
55.3255.7155.9954.63-0.27%
55.4755.3255.8855.32-0.02%
55.4855.7455.7455.13-0.52%
55.7756.2656.2655.63+0.07%
55.7355.5056.2455.50+0.14%
55.6556.5056.6655.65-1.22%
56.3456.7556.7656.34-0.02%
56.3555.8056.5555.80+1.92%
Cao nhất
57.84
% Thay đổi
4.43
Trung bình
56.25
Chênh lệch
3.21
Thấp nhất
54.63