🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Bluescope Steel Ltd (BSL)

Sydney
Tiền tệ tính theo AUD
Miễn trừ Trách nhiệm
21.590
-0.400(-1.82%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập BSL B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,324.212,902.219,029.918,206.917,055.3
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.93%+13.93%+47.49%-4.32%-6.33%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,926.87,429.110,757.811,567.410,340.7
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,397.45,473.18,272.16,639.56,714.6
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.38%+24.46%+51.14%-19.74%+1.13%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa38.83%42.42%43.47%36.47%39.37%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,879.63,775.64,518.25,161.65,411
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.81%-2.68%+19.67%+14.24%+4.83%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,102.93,146.33,718.44,1014,307.6
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa242.1141.5250.3402.3410.5
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa517.81,697.53,753.91,477.91,303.6
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-61.35%+227.83%+121.14%-60.63%-11.79%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.57%13.16%19.73%8.12%7.64%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-64.9-53.2-54.5-20.310.9
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-40.78%+18.03%-2.44%+62.75%+153.69%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-64.9-53.2-54.5-55.9-45.8
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---35.656.7
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.36.513.720-11.5
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa443.61,650.83,713.11,477.61,303
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa910-0.9-1.1
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-191.32874.5-33.2-36.8
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa256.31,685.63,786.71,444.41,267.3
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-80.4%+557.67%+124.65%-61.86%-12.26%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.26%13.06%19.9%7.93%7.43%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa128388.1806.7351.7320.1
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa123.51,307.52,9831,098.5948.2
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27-114.2-172.9-89.3-142.5
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa96.51,193.32,810.11,009.2805.7
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-90.5%+1,136.58%+135.49%-64.09%-20.16%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.85%9.25%14.77%5.54%4.72%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa101.31,183.32,807.11,003.4804.7
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.22.355.712.161.8
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-89.54%+1,076.71%+142.97%-62.14%-16.84%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.22.335.662.151.78
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-89.5%+1,075.76%+143.34%-62.12%-16.87%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa507.29503.59491.68464.17447.66
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa511.52508.14495.46467.59450.94
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.140.310.50.50.55
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%+121.43%+61.29%0%+10%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa932.12,080.24,192.82,010.31,862.9
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-46.27%+123.17%+101.56%-52.05%-7.33%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.23%16.12%22.03%11.04%10.92%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa