AT&T Inc (T)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
15.55
+0.34
(+2.24%)
Đóng cửa
15.47
-0.08
(-0.51%)
Trước giờ mở cửa
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực
Biên độ ngày
15.27
15.73
Biên độ 52 tuần
13.43
21.12
Khối lượng
45,088,190

Phân tích Kỹ thuật T

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua20Trung Tính0Bán3

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua10Trung Tính0Bán1

Trung bình Động

Mua
Mua10Bán2

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:MuaMua: (10)Bán: (2)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (10)Bán: (1)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 10Trung Tính: 0Bán: 1
20/09/2023 20:00 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)67.522Mua
STOCH(9,6)78.853Mua
STOCHRSI(14)42.889Bán
MACD(12,26)0.18Mua
ADX(14)35.036Mua
Williams %R-27.941Mua
CCI(14)78.6667Mua
ATR(14)0.1Biến Động Cao
Highs/Lows(14)0.1407Mua
Ultimate Oscillator63.226Mua
ROC2.982Mua
Bull/Bear Power(13)0.272Mua

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 10Bán: 2
20/09/2023 20:00 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
15.62
Bán
15.54
Bán
MA10
15.45
Mua
15.47
Mua
MA20
15.29
Mua
15.34
Mua
MA50
15.02
Mua
15.11
Mua
MA100
14.82
Mua
14.87
Mua
MA200
14.52
Mua
14.73
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển15.5115.5415.5515.5815.5915.6215.63
Fibonacci15.5415.5615.5615.5815.615.615.62
Camarilla15.5615.5615.5715.5815.5715.5815.58
Woodie15.5115.5415.5515.5815.5915.6215.63
DeMark--15.5515.5815.59--