AT&T Inc (T)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
16.57
+0.27(+1.66%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
16.570.00(0.00%)

Dữ liệu Lịch sử T

Khung Thời Gian
Daily
01/11/2023 - 01/12/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
16.5716.2916.6016.2948.16M+1.66%
16.3016.1916.3316.1526.60M+0.74%
16.1816.1716.2016.0324.17M-0.19%
16.2116.1916.2716.0829.56M0.00%
16.2116.2116.3216.2012.43M+0.25%
16.1716.2516.2816.1021.31M-0.12%
16.1916.0716.2516.0225.46M+0.56%
16.1015.9016.1715.8530.16M+1.26%
15.9015.9115.9615.8427.17M+0.13%
15.8815.8815.9315.7526.21M+0.76%
15.7615.6515.8015.6425.23M+0.83%
15.6315.7015.7515.5231.50M+0.32%
15.5815.6115.7415.5123.80M-0.38%
15.6415.6815.7415.4623.76M+0.06%
15.6315.6815.7515.5526.08M-0.13%
15.6515.8415.8415.5827.83M-1.20%
15.8415.7115.9615.7126.43M+0.57%
15.7515.8315.9015.6432.81M-0.82%
15.8815.9016.0415.8342.81M+0.95%
15.7315.6215.7815.5635.09M+0.96%
15.5815.4915.7015.4341.19M+1.17%
Cao nhất
16.60
% Thay đổi
7.60
Trung bình
15.92
Chênh lệch
1.17
Thấp nhất
15.43