Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

AstraZeneca PLC ADR (AZNA)

Vienna
Tiền tệ tính theo EUR
64.50
0.00(0.00%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập AZNA B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,38426,61737,41744,35145,811
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.38%+9.16%+40.58%+18.53%+3.29%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,8485,24612,0058,6198,040
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,53621,37125,41235,73237,771
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.09%+9.39%+18.91%+40.61%+5.71%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa80.12%80.29%67.92%80.57%82.45%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,46817,00122,51526,72027,337
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.87%+3.24%+32.43%+18.68%+2.31%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,3495,9018,0499,52910,299
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,43811,58614,67317,42218,025
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-319-486-207-231-987
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0684,3702,8979,01210,434
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+77.24%+42.44%-33.71%+211.08%+15.78%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.58%16.42%7.74%20.32%22.78%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-635-661-733-836-918
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.76%-4.09%-10.89%-14.05%-9.81%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-780-738-776-917-1,219
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa145774381301
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-688-548-562-391-338
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7453,1611,6027,7859,178
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2221,055509216292
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,072-49-1,869-1,212-1,967
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5483,916-2652,5016,899
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.33%+152.97%-106.77%+1,043.77%+175.85%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.35%14.71%-0.71%5.64%15.06%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa321772-380-792938
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2273,1441153,2935,961
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10852-3-5-6
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3353,1961123,2885,955
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-38.05%+139.4%-96.5%+2,835.71%+81.11%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.47%12.01%0.3%7.41%13%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3353,1961123,2885,955
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.032.440.082.123.84
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-39.67%+137.39%-96.76%+2,589.19%+81%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.032.440.082.113.81
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-39.64%+137.39%-96.76%+2,571.43%+80.57%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3011,3121,4181,5481,549
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3011,3131,4271,5601,562
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.82.82.872.92.9
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%0%+2.5%+1.05%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,5756,9906,70113,94415,010
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa