💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

APA Group (APA)

Sydney
Tiền tệ tính theo AUD
Miễn trừ Trách nhiệm
7.430
-0.060(-0.80%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Bảng Cân đối Kế toán APA

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,525.941,076.031,6531,0331,387
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tổng Chứng Khoán Tài Sản Giao Dịch
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Khoản Nợ Phải Thu
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,994.3114,741.6515,83715,86619,563
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Tài Sản Thuộc Quản Lý
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Tổng Tài Sản Khác
Đầu Tư Dài Hạn
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.63%-7.83%+7.43%+0.18%+23.3%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,766.419,500.779,42010,75512,477
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,687.9713,142.6213,29015,14617,521
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,921.56-3,641.85-3,870-4,391-5,044
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,183.61,183.61,1841,1841,882
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,183.61,183.61,1841,1841,882
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa794.12433.21524298286
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--599--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----129
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa919.66627.038221,0682,864
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,779.4511,790.6713,20813,95616,315
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Chứng Khoán Ưu Đãi của Định Chế Tín Thác
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.98%-7.74%+12.02%+5.66%+16.9%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,013.2910,177.1311,23411,32111,066
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa56.3349.23434750
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa41.0535.27242113
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa590.98753.128638941,469
aa.aaaa.aaaa.aa