🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Anheuser Busch Inbev NV ADR (BUD)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
64.07
-0.20(-0.31%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập BUD B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa52,32946,88154,30457,78659,380
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.34%-10.41%+15.83%+6.41%+2.76%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,36219,63423,09726,30527,396
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31,96727,24731,20731,48131,984
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.45%-14.77%+14.53%+0.88%+1.6%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa61.09%58.12%57.47%54.48%53.86%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,81315,14317,13417,07017,602
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.24%-4.24%+13.15%-0.37%+3.12%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,51615,45117,64817,62818,263
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-703-308-514-558-661
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,15412,10414,07314,41114,382
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.59%-25.07%+16.27%+2.4%-0.2%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30.87%25.82%25.92%24.94%24.22%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,905-4,011-3,738-3,513-3,341
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.1%-2.71%+6.81%+6.02%+4.9%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,315-4,161-3,851-3,807-3,906
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa410150113294565
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-290-2,101-1,012-1,545-1,490
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,9595,9929,3239,3539,551
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12256658273
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10-1,287-735201-337
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,7762,0798,4649,5259,125
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+65.02%-83.73%+307.12%+12.54%-4.2%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24.41%4.43%15.59%16.48%15.37%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7861,9322,3501,9282,234
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,4142,2026,1147,5976,891
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,243-797-1,444-1,628-1,550
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,1711,4054,6705,9695,341
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+109.86%-84.68%+232.38%+27.82%-10.52%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.53%3%8.6%10.33%8.99%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,747-6504,6705,9695,341
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.41-0.332.332.972.65
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+126.81%-107.38%+815.24%+27.43%-10.65%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.32-0.332.282.912.6
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+126.18%-107.64%+790.91%+27.63%-10.65%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9841,9982,0072,0132,016
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0261,9982,0452,0502,054
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.460.610.570.80.91
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.21%-58.08%-7.03%+40.96%+13.08%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,26416,93318,19318,68418,211
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.49%-16.44%+7.44%+2.7%-2.53%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aa