Amgen Inc (AMGN)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
291.16
-3.43(-1.16%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
291.50+0.34(+0.12%)

Báo cáo Thu nhập AMGN B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25,42425,97926,32328,19033,424
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.83%+2.18%+1.32%+7.09%+18.57%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,1596,4546,3767,79510,458
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,26519,52519,94720,39522,966
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.36%+1.35%+2.16%+2.25%+12.61%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa75.77%75.16%75.78%72.35%68.71%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,93710,3749,91312,00713,290
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.24%+4.4%-4.44%+21.12%+10.69%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,2074,8194,4344,7845,964
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,7305,3685,4146,1797,096
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-187651,044230
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,3289,15110,0348,3889,676
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.23%-1.9%+9.65%-16.4%+15.36%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36.69%35.22%38.12%29.76%28.95%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-998-1,197-1,406-2,875-3,155
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.58%-19.94%-17.46%-104.48%-9.74%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-998-1,208-1,533-4,075-3,665
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-111271,200510
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa297733-4131,170437
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,6278,6878,2156,6836,958
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---503--
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-189-1,512143390197
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,1336,7017,3467,8554,609
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11%-17.61%+9.63%+6.93%-41.32%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.99%25.79%27.91%27.86%13.79%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8698087941,138519
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,2645,8936,5526,7174,090
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,2645,8936,5526,7174,090
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.37%-18.87%+11.18%+2.52%-39.11%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28.57%22.68%24.89%23.83%12.24%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,2645,8936,5526,7174,090
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.410.3412.1812.567.62
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.37%-16.6%+17.8%+3.09%-39.34%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.3110.2812.1112.497.56
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.43%-16.49%+17.8%+3.14%-39.47%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa586570538535537
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa590573541538541
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.47.047.768.529
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.34%+10%+10.23%+9.79%+5.63%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,92912,54913,45112,45915,268
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aa