🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Amgen Inc BDR (AMGN34)

B3
Tiền tệ tính theo BRL
Miễn trừ Trách nhiệm
65.16
-0.53(-0.81%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán AMGN34

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,44021,14419,38522,18630,332
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,0376,2667,9897,62910,944
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.07%+3.79%+27.5%-4.51%+43.45%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,8744,381481,676-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,6525,3245,8396,3927,942
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,0574,5254,8955,5637,268
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa595799944829674
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5843,8934,0864,9309,518
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9391,1561,2231,2041,647
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa354124200355281
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa354124200355281
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa59,70762,94861,16565,12197,154
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.1%+5.43%-2.83%+6.47%+49.19%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,3975,2975,7506,0066,592
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,75414,27414,54815,28916,400
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,357-8,977-8,798-9,283-9,808
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7994,0764,5033,1624,454
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34,11631,27630,07231,60951,270
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,70314,68914,89015,52918,629
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,41316,58715,18216,08032,641
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9551,1551,4552,1584,506
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9551,1551,4552,1584,506
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,83511,65312,18415,68718,392
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3711,4211,3661,5721,590
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,3047,6688,26010,03612,371
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0932442321,7471,562
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,95391871,5911,443
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa140153145156119
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0672,3202,3262,3322,869
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5578287011,1951,664
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5101,4921,6251,1371,205
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa50,03453,53954,46561,46090,922
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.2%+7.01%+1.73%+12.84%+47.94%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26,95032,89533,22237,35463,170
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa388306525539691
aa.aaaa.aa