🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Allianz SE VNA O.N. (ALVN)

Mexico
Tiền tệ tính theo MXN
Miễn trừ Trách nhiệm
5,102.80
0.00(0.00%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập ALVN B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa112,409117,531114,47595,21598,078
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
Bảo Phí và Doanh Thu Niên Kim
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất và Cổ Tức
Các Doanh Thu Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.48%+4.56%-2.6%-16.82%+3.01%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa75,91475,71477,65678,82081,703
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,16724,70414,40038,6311,629
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,32817,11322,419-22,23614,746
Tổng Chi Phí Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa100,537101,010107,59284,35586,021
Tăng Trưởng Chi Phí Hoạt Động
Quyền Lợi Bảo Hiểm
Tổng Chi Phí Mua Lại Hợp Đồng Bảo Hiểm/Phí Bảo Lãnh Phát Hành
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.33%+0.47%+6.52%-21.6%+1.97%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa69,57770,06770,83749,23251,128
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,93419,52636,42234,76834,211
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,83011,1572632363
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,87216,5216,88310,86012,057
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.8%+39.16%-58.34%+57.78%+11.02%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.56%14.06%6.01%11.41%12.29%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,110-999-1,159--
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa741-5,1304,462-24593
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,50310,39210,18610,61512,150
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.54%-9.66%-1.98%+4.21%+14.46%
Phí Sáp Nhập & Tái Cấu Trúc
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-426-788-666-951-568
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,0779,6049,5209,66411,582
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.52%-13.3%-0.87%+1.51%+19.85%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7762,4712,4152,8082,550
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,3017,1337,1056,8569,032
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-387-326-495-435-491
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,9146,8076,6106,4218,541
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.06%-13.99%-2.89%-2.86%+33.02%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.04%5.79%5.77%6.74%8.71%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--50119142
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,9146,8076,5606,3028,399
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.916.4815.9615.5721.2
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.45%-12.8%-3.16%-2.48%+36.17%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.8316.3215.8315.4821.18
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.89%-13.37%-2.96%-2.22%+36.8%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa418.65412.93410.92404.79396.19
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa418.75414.46411.69406.26396.32
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.69.610.811.413.8
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.67%0%+12.5%+5.56%+21.05%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,92117,6318,20111,85713,122
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.2%+36.45%-53.49%+44.58%+10.67%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.49%15%7.16%12.45%13.38%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,87216,5216,88310,86012,057
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)