Allianz SE VNA O.N. (ALVG)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
310.80
+4.30(+1.40%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ ALVG

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36,44832,04925,12417,95224,462
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+41.98%-12.07%-21.61%-28.55%+36.26%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,9146,8076,6106,4218,541
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4501,5201,7101,4131,450
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26,46622,99815,9899,35213,649
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27,703-28,870-19,783-14,992-12,007
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Thoái Vốn
Chi Phí Vốn
Chi Phí Tiền Mặt
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-43.46%-4.21%+31.48%+24.22%+19.91%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4721---290
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,313-1,448-1,411-1,618-2,140
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa348-857-3,172-199-106
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27,025-27,411-15,331-13,395-9,659
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,850-1,390-3,786-4,367-5,724
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+28.9%+71.34%-172.37%-15.35%-31.07%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,8598,6508,3508,8236,869
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,8598,6508,3508,8236,869
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6,278-5,024-6,695-6,905-6,020
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6,278-5,024-6,695-6,905-6,020
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5-2--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--67--1,311-2,202
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,767-3,952-3,956-4,383-4,542
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,669-997-1,487-591171
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa90-758216268-468
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-144337--21250
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,8411,3681,771-1,3516,313
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,42114,73215,26619,07312,607
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,26216,10017,03717,72218,920
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,253.257,064.25-2,285.5-89,230.5-6,292.38
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.73%+12.97%-132.35%-3,804.2%+92.95%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa38.43%36.92%27.79%20.09%23.29%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)